Characters remaining: 500/500
Translation

té ra

Academic
Friendly

Từ "té ra" trong tiếng Việt có nghĩa là "hóa ra", "thì ra" hoặc "kết quả là". thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phát hiện ra một điều đó khác với những chúng ta đã nghĩ hoặc tưởng tượng ban đầu.

Định nghĩa:
  • Té ra: Từ này thường được dùng khi một thông tin mới được đưa ra, làm cho chúng ta nhận ra rằng điều chúng ta tin tưởng trước đó không đúng hoặc không hoàn toàn đúng.
dụ sử dụng:
  1. Hài hước:

    • "Tôi tưởng ấy một giáo viên nghiêm khắc, té ra ấy rất vui tính!" (Có thể hiểu : Ban đầu tôi nghĩ ấy nghiêm khắc, nhưng thực tế ấy lại rất đáng yêu.)
  2. Trong tình huống bất ngờ:

    • "Té ra anh ấy bạn của chị tôi!" (Có nghĩa là: Tôi không biết trước đây anh ấy bạn của chị tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Té ra" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc không trang trọng. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, người ta thường dùng "hóa ra" để thay thế cho "té ra".
Biến thể:
  • Hóa ra: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn.
  • Thì ra: Tương tự như "té ra", nhưng thường mang ngữ điệu nhẹ nhàng hơn.
Từ gần giống:
  • Ngạc nhiên: Diễn tả cảm xúc khi phát hiện điều đó không ngờ tới.
  • Bất ngờ: Cảm xúc khi một sự việc xảy ra khác với mong đợi.
Từ đồng nghĩa:
  • "Hóa ra", "thì ra".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "té ra", cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải đúng cảm xúc ý nghĩa. "Té ra" thường mang tính chất thông tin hoặc phát hiện, trong khi "hóa ra" có thể mang tính chất khẳng định hơn.
  1. Hóa ra : Tưởng tốt té ra xấu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "té ra"